Có 2 kết quả:
字正腔圆 zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ • 字正腔圓 zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of singing or speaking) very articulate pronunciation and vocalizing
Bình luận 0
zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of singing or speaking) very articulate pronunciation and vocalizing
Bình luận 0